Có 2 kết quả:
装货 zhuāng huò ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄛˋ • 裝貨 zhuāng huò ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to load sth onto a ship etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to load sth onto a ship etc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0